Hệ Thống Quản Lý Giao Thông Thông Minh Trên Cao Tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình Có Gì Hiện Đại?
Tuyến cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình (thuộc cao tốc Bắc–Nam phía Đông), dài khoảng 50 km, được đưa vào khai thác năm 2012 với cấu trúc 4 làn xe, 2 làn dừng khẩn cấp. Theo Quy hoạch mạng lưới cao tốc, Việt Nam sẽ có 41 tuyến dài khoảng 9.000 km — đến nay đã hoàn thành 34 tuyến (1.829 km), mục tiêu đạt 3.000 km năm 2025 và 5.000 km năm 2030.
Bên cạnh mở rộng quy mô, Bộ Giao thông Vận tải (nay thuộc Bộ Xây dựng) đã thúc đẩy lắp đặt hệ thống giao thông thông minh (ITS) trên cao tốc này, đánh dấu bước tiến trong việc quản lý giao thông hiện đại.
1. Thành phần của hệ thống ITS trên Cầu Giẽ – Ninh Bình
Hệ thống ITS bao gồm những hạng mục chính sau:
-
Camera giám sát & biển báo điện tử: Ghi nhận lưu lượng, vi phạm, tai nạn và truyền dữ liệu về trung tâm.
-
Trung tâm điều hành tập trung: Có khả năng giám sát từ xa, phân tích dữ liệu, ra quyết định xử lý nhanh khi có sự cố.
-
Thu phí điện tử không dừng (ETC) & cân tải trọng tự động: Tích hợp trong hệ thống, giúp lưu thông mượt mà và kiểm soát tải trọng xe.
-
Chuẩn giao thức liên thông: Được hướng tới tăng kết nối giữa các tuyến cao tốc và hợp chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, ITS tương tự như hệ thống tại cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, Long Thành – Dầu Giây, Pháp Vân – Cầu Giẽ vốn đã triển khai hiệu quả.
2. Lợi ích thực tiễn của ITS
2.1. Phát hiện - xử lý sự cố nhanh chóng
Camera và cảm biến liên tục giám sát, khi phát hiện vi phạm hoặc tai nạn, trung tâm điều hành xác định sự kiện và điều phối kịp thời lực lượng chức năng.
2.2. Tối ưu hóa lưu thông
Thông tin kẹt xe, ùn tắc được cập nhật lên biển báo điện tử, giúp ô tô chọn lộ trình thay thế, giảm sự tắc nghẽn “ảo” .
2.3. Giảm nhân lực - chi phí vận hành
Hệ thống điều hành từ xa giúp giảm thiểu tuyến tuần tra thủ công; phát hiện vi phạm nhanh và chuyển sang phạt nguội; nâng cao hiệu quả, tận dụng tối đa tập trung chuyên môn .
3. Những hạn chế cần khắc phục
3.1. Thiết bị và phần mềm chưa đồng bộ
Tuyến Cầu Giẽ – Ninh Bình và Pháp Vân – Cầu Giẽ đang hoạt động riêng lẻ, khó liên thông dữ liệu, dẫn đến thiếu khả năng cảnh báo liên tuyến. Việc chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống ITS hiện vẫn còn hạn chế.
3.2. Không làm chủ công nghệ lõi
Các phần mềm ITS chủ yếu phụ thuộc nhà thầu nước ngoài, chưa phát triển bản địa; gây khó khăn khi nâng cấp, sửa chữa . Việc không làm chủ công nghệ khiến khả năng tùy chỉnh thấp, phụ thuộc bên ngoài.
3.3. Thiếu kiến trúc quốc gia đồng nhất
Việt Nam chưa có quy hoạch ITS cấp quốc gia; các tuyến cao tốc được đầu tư rời rạc, thiết bị không tương thích, mỗi tỉnh thực hiện theo tiêu chuẩn khác nhau. Cần khung chính sách tổng thể để tối ưu đầu tư và khai thác hiệu quả.
4. Đã có những chuyển biến tích cực
-
Trung tâm ITS cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình đã được khai trương bởi VEC, duyệt thiết bị đồng bộ, chất lượng cao.
-
Bộ Xây dựng (thay Bộ GTVT) đã đề nghị Cục Đường bộ nghiên cứu, phát triển kiến trúc ITS quốc gia trước ngày 30/5/2025, hướng đến kết nối xuyên tuyến và lên đến trung tâm điều hành giao thông cấp quốc gia vào 2025–2030.
-
Hệ thống ITS được đầu tư dựa trên nguồn vốn từ các dự án cao tốc Bắc–Nam giai đoạn I & II (2017–2025), dự kiến hơn 4.900 tỷ đồng, đủ để hoàn thiện hệ thống ITS trên toàn bộ tuyến cao tốc.
5. Định hướng phát triển trong tương lai
-
Xây dựng khung chính sách quốc gia ITS: Cần quy định chi tiết về kết nối, tiêu chuẩn thiết bị, phân cấp trách nhiệm giữa Bộ Xây dựng, địa phương và các chủ đầu tư tuyến cao tốc .
-
Làm chủ công nghệ lõi ITS: Tăng cường đầu tư R&D trong nước, đào tạo nguồn nhân lực dày dặn chuyên môn để đảm bảo khả năng bảo trì, nâng cấp chủ động .
-
Đồng bộ hạ tầng và vận hành liên tuyến: Tích hợp thông tin giữa các tuyến cao tốc, chia sẻ dữ liệu trên trung tâm quốc gia để tăng khả năng giám sát và cảnh báo sớm.
-
Xây dựng trung tâm điều hành cấp quốc gia: Các trung tâm địa phương kết nối với trung tâm chính quốc gia, giúp điều phối nguồn lực xử lý nhanh sự cố, thống nhất đầu tư giám sát từ 70–100 km/tuyến.
6. Kết luận
Hệ thống quản lý giao thông thông minh trên cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình là bước tiến quan trọng, thể hiện nỗ lực ứng dụng khoa học – công nghệ vào ngành giao thông. Hệ thống ITS giúp nâng cao an toàn, quản lý hiệu quả lưu lượng, tiết kiệm nhân lực và chi phí. Tuy nhiên, còn nhiều thách thức như kết nối liên tuyến, chủ động công nghệ, và chính sách quốc gia.
Nếu Việt Nam hoàn thiện đồng bộ ITS theo kế hoạch điều hành quốc gia, đây sẽ là nền tảng vững chắc để khai thác ổn định hệ thống cao tốc một cách thông minh, bền vững và hiệu quả.
HT
nguồn: https://baoxaydung.vn/he-thong-quan-ly-giao-thong-thong-minh-cao-toc-cau-gie-ninh-binh-hien-dai-co-nao-192231204093131187.htm